Có 2 kết quả:
割草机 gē cǎo jī ㄍㄜ ㄘㄠˇ ㄐㄧ • 割草機 gē cǎo jī ㄍㄜ ㄘㄠˇ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
lawn mower (machine)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
lawn mower (machine)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0